Có 2 kết quả:
假設 jiǎ shè ㄐㄧㄚˇ ㄕㄜˋ • 假设 jiǎ shè ㄐㄧㄚˇ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to suppose
(2) to presume
(3) to assume
(4) supposing that ...
(5) if
(6) hypothesis
(7) conjecture
(2) to presume
(3) to assume
(4) supposing that ...
(5) if
(6) hypothesis
(7) conjecture
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to suppose
(2) to presume
(3) to assume
(4) supposing that ...
(5) if
(6) hypothesis
(7) conjecture
(2) to presume
(3) to assume
(4) supposing that ...
(5) if
(6) hypothesis
(7) conjecture
Bình luận 0